Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
punnet
/'pʌnit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
punnet
/ˈpʌnət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
giỏ (đựng hoa quả)
strawberries
cost
60
p
a
punnet
dâu tây giá 60 xu một giỏ
noun
plural -nets
[count] Brit :a small box that is used to hold soft fruits (such as strawberries and blueberries)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content