Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    [nhằm] trừng phạt, [nhằm] trừng trị
    punitive measures
    biện pháp trừng phạt
    a punitive expedition
    cuộc viễn chinh trừng phạt
    gây gay go; nghiêm trọng
    punitive increases in the cost of living
    sự tăng giá sinh hoạt gây gay go cho dân chúng

    * Các từ tương tự:
    punitively, punitiveness