Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    lỗ châm (ở săm xe…)
    I got a puncture on the way and arrived late
    dọc đường lốp se tôi bị châm thủng và tôi đến trễ
    Động từ
    châm thủng; bị châm thủng
    puncture a tyre
    châm thủng lốp xe
    puncture an abscess
    chích một áp-xe
    (nghĩa bóng) làm xẹp, làm xì hơi
    tính kiêu căng của nó đã [bị] xì hơi rồi

    * Các từ tương tự:
    punctured