Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

punctuate /'pʌŋkt∫ʊeit/  

  • Động từ
    đánh dấu chấm câu
    tụi trẻ chưa học chấm câu một cách đúng đắn
    lúc lúc lại ngắt quãng
    lời công bố lại lúc bị ngắt quãng bởi những tiếng hoan hô của quần chúng