Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
punchy
/'pʌnt∫i/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
punchy
/ˈpʌnʧi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier; -iest)
(khẩu ngữ) mạnh mẽ
a
punchy
debate
cuộc tranh luận mạnh mẽ
adjective
punchier; -est
informal
very exciting or lively
punchy
colors
a
punchy
tune
punchy
dialogue
shrimp
in
a
punchy
sauce
US :punch-drunk
a
punchy
ex-fighter
She
was
punchy
with
fatigue
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content