Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
punch-up
/'pʌnt∫ʌp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
punch-up
/ˈpʌnʧˌʌp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ)
cuộc đấm đá nhau, cuộc ẩu đả
the
argument
ended
in
a
punch-up
sự tranh cãi kết thúc bằng một cuộc ẩu đả
noun
plural -ups
[count] Brit informal :a fight in which people punch each other
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content