Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
punch card
/'pʌnt∫kɑ:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
punch card
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ punched card)
bìa đục lỗ (dùng ở máy điện toán)
noun
plural ~ cards
[count] :a card with holes that have been punched in different positions to represent information
old-fashioned
computer
punch
cards
-
called
also
punched
card
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content