Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pumpkin
/'pʌmpkin/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pumpkin
/ˈpʌmpkən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bí ngô (cây, quả)
noun
plural -kins
[count, noncount] :a large, round, orange vegetable used as food and sometimes as a decoration - often used before another noun
pumpkin
pie
pumpkin
soup
see color picture
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content