Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pumpernickel
/'pʌmpənikl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pumpernickel
/ˈpʌmpɚˌnɪkəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bánh mạch đen (Đức)
noun
[noncount] :a heavy and dark type of bread made from rye
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content