Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pumper
/'pʌmpə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
bánh lúa mạch đen (Đức)
* Các từ tương tự:
pumpernickel
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content