Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pump-handle
/'pʌmp,hændl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Ngoại động từ
(thông tục) bắt (tay ai) rối rít, bắt (tay ai) thật lâu
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content