Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pummelling
/'pʌmliŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pummel
/ˈpʌməl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số ít)
sự đấm dữ dội; sự đánh dữ dội
the
boxers
gave
each
other
a
terrific
pummelling
hai võ sĩ quyền Anh đấm nhau dữ dội
the
team
took
a
real
pummelling
in
their
last
march
(nghĩa bóng) đội tuyển bị thua một trận thật sự trong cuộc đấu vừa qua
verb
-mels; US -meled or Brit -melled; US -meling or Brit -melling
[+ obj] :to repeatedly hit or punch (someone or something) very hard
He
pummeled
[=
beat
]
the
intruder
.
She
pummeled
the
steering
wheel
(
with
her
fists
). -
often
used
figuratively
They
pummeled
the
opposition
.
Her
last
movie
was
pummeled
by
the
critics
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content