Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

pummelling /'pʌmliŋ/  

  • Danh từ
    (số ít)
    sự đấm dữ dội; sự đánh dữ dội
    the boxers gave each other a terrific pummelling
    hai võ sĩ quyền Anh đấm nhau dữ dội
    the team took a real pummelling in their last march
    (nghĩa bóng) đội tuyển bị thua một trận thật sự trong cuộc đấu vừa qua