Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
puma
/'pju:mə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
puma
/ˈpuːmə/
/Brit ˈpjuːmə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(động vật) (cách viết khác cougar; mountain lion)
báo sư tử
noun
plural pumas also puma
[count] :cougar
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content