Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pulsation
/pʌl'sei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
nhịp đập (tim)
a
rate
of
60
pulsations
per
minute
nhịp độ 60 nhịp đập mỗi phút
the
pulsation
of
the
blood
in
the
body
nhịp đập của máu trong cơ thể
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content