Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

pulsate /pʌl'seit/  /'pʌlseit/

  • động từ
    (cách viết khác pulse)
    đập (tim...)
    rung
    chiếc kim rung khi máy chạy3
    (+ with) rung động, rộn ràng
    pulsate with joy
    rộn ràng niềm vui