Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pulsate
/pʌl'seit/
/'pʌlseit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pulsate
/ˈpʌlˌseɪt/
/Brit ˌpʌlˈseɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pulsate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
động từ
(cách viết khác pulse)
đập (tim...)
rung
the
needle
pulsates
when
the
engine
is
running
chiếc kim rung khi máy chạy3
(+ with) rung động, rộn ràng
pulsate
with
joy
rộn ràng niềm vui
verb
-sates; -sated; -sating
[no obj]
to make strong and regular beats, sounds, flashes, etc.
The
lights
pulsated
with
the
music
.
People
danced
to
the
pulsating
sounds
of
hip-hop
.
to be filled with activity or a feeling
Virtually
every
scene
of
the
movie
pulsates
with
suspense
.
verb
Throughout the voyage, I could feel the ship's engines pulsating
beat
pulse
throb
pound
thrum
drum
thump
thud
reverberate
hammer
palpitate
vibrate
oscillate
quiver
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content