Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pulpit
/'pʊlpit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pulpit
/ˈpʊlˌpɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bục giảng kinh (trong nhà thờ)
sự giảng kinh
the pulpit
giới tu sĩ
* Các từ tương tự:
pulpiteer
noun
plural -pits
[count] :a raised platform where a priest or minister stands when leading a worship service - usually singular
The
pastor
ascended
the
pulpit. -
often
used
figuratively
The
war
crimes
were
denounced
from
the
pulpit. [=
by
priests
and
church
leaders
]
People
have
different
opinions
about
women
in
the
pulpit. [=
as
priests
or
church
leaders
;
in
the
priesthood
] -
see
also
bully
pulpit
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content