Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pullet
/'pʊlit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pullet
/ˈpʊlət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
gà mái ghẹ
noun
plural -lets
[count] :a young chicken and especially one that is less than a year old
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content