Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pukka
/'pʌkə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pukka
/ˈpʌkə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pukka
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(Anh-Ân) đúng, không giả mạo, thực
loại tốt, loại nhất
* Các từ tương tự:
pukkah
adjective
Brit informal :very good
They
assured
us
that
everything's
pukka. [=
OK
]
a
pukka
meal
adjective
That was a pukka meal
pukkah
or
pucka
well
done
or
made
properly
or
perfectly
done
first
class
They always referred to him as 'pukka sahib'
pukkah
or
pucka
genuine
good
authentic
reliable
honourable
fair
right
proper
thorough
out-and-out
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content