Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (+ up)(tiếng lóng)
    nôn, mửa
    cháu bé nôn lên cả người tôi
    it makes me want to puke
    cái đó làm cho tôi nôn mửa (ghê tởm)
    Danh từ
    sự nôn mửa