Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
puke
/pju:k/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
puke
/ˈpjuːk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(+ up)(tiếng lóng)
nôn, mửa
the
baby
puked
[
up
]
all
over
me
cháu bé nôn lên cả người tôi
it
makes
me
want
to
puke
cái đó làm cho tôi nôn mửa (ghê tởm)
Danh từ
sự nôn mửa
verb
pukes; puked; puking
informal :to empty what is in your stomach through your mouth :vomit [no obj]
I
think
I'm
going
to
puke. [=
throw
up
]
Her
snobby
attitude
makes
me
(
want
to
) puke. [=
makes
me
sick
;
makes
me
very
angry
,
annoyed
,
etc
.] [+
obj
]
usually + up
He
puked
up
[=
threw
up
]
his
breakfast
.
noun
[noncount] informal :the food, liquid, etc., that comes out of your body through your mouth when you vomit :vomit
a
puddle
of
dog
puke
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content