Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pugnacious
/pʌg'nei∫əs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pugnacious
/ˌpʌgˈneɪʃəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pugnacious
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
thích đánh nhau; hay gây gổ
in
a
pugnacious
mood
đang lúc hăng muốn gây gổ
* Các từ tương tự:
pugnaciously
,
pugnaciousness
adjective
[more ~; most ~] formal :showing a readiness or desire to fight or argue
There's
one
pugnacious
member
on
the
committee
who
won't
agree
to
anything
.
adjective
The Gothic tribes were very pugnacious, always ready to fight with little or no provocation
aggressive
belligerent
combative
quarrelsome
bellicose
antagonistic
argumentative
hostile
litigious
contentious
disputatious
disagreeable
fractious
petulant
testy
irascible
hot-tempered
choleric
unfriendly
curmudgeonly
irritable
short-tempered
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content