Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

pugnacious /pʌg'nei∫əs/  

  • Tính từ
    thích đánh nhau; hay gây gổ
    in a pugnacious mood
    đang lúc hăng muốn gây gổ

    * Các từ tương tự:
    pugnaciously, pugnaciousness