Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
puffy
/'pʌfi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
puffy
/ˈpʌfi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier; -iest)
phồng lên; húp lên
beat
the
mixture
until
it
has
a
puff
texture
đánh hỗn hợp này cho đến lúc nó phồng lên
her
skin
is
puffy
round
her
eyes
da chị ta húp lên quanh mắt
adjective
puffier; -est
[also more ~; most ~]
larger than normal :swollen
When
I
first
wake
up
in
the
morning
,
my
eyes
are
puffy.
soft and light
puffy
clouds
puffy,
white
hair
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content