Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
puffer
/'pʌfə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
puffer
/ˈpʌfɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người tâng bốc láo, người quảng cáo láo, người quảng cáo khuếch khoác (sách, hàng... trên báo)
* Các từ tương tự:
puffery
noun
plural -ers
[count] :a type of poisonous fish that can inflate its body with air so that it forms a ball - called also puffer fish
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content