Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
puff pastry
/,pʌf'peistri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
puff pastry
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bột xốp (để làm bánh)
noun
[noncount] :dough that is made of thin layers that puff up during baking
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content