Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pudgy
/'pʌdʒi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pudgy
/ˈpʌʤi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier; -iest)(khẩu ngữ)
mập lùn, ngắn và mập
pudgy
child
cháu bè mập lùn
pudgy
fingers
ngón tay ngắn và mập
adjective
pudgier; -est
[also more ~; most ~] informal :somewhat fat
The
baby
wrapped
its
pudgy [=
plump
, (
Brit
)
podgy
]
little
hand
around
my
finger
.
a
pudgy
little
man
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content