Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
puddler
/'pʌdlə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người nhào đất sét (để láng lòng kênh...)
(kỹ thuật) lò luyện putlinh (gang thành sắt)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content