Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
puddle
/'pʌdl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
puddle
/ˈpʌdn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
vũng nước (nước mưa ở mặt đường…)
Động từ
khuấy luyện (trong luyện kim)
* Các từ tương tự:
puddler
noun
plural puddles
[count] :a small amount of water, mud, etc., on the ground
She
accidentally
stepped
in
a
puddle
and
got
her
shoes
wet
.
After
the
storm
,
the
road
was
covered
in
deep
puddles
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content