Danh từ
(cách viết khác khẩu ngữ pud) món ngọt tráng miệng
món ngọt tráng miệng là món gì đây?
(cách viết khác khẩu ngữ pud) bánh puđing; mặt phèn phẹt, người có mặt phèn phẹt
dồi, xúc xích
black pudding
dồi tiết
(cách viết khác pudding head; khẩu ngữ) người béo và chậm chạp; người béo và đần
the proof of the pudding
xem proof