Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
puckish
/'pʌki∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
puckish
/ˈpʌkɪʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
tinh quái
* Các từ tương tự:
puckishly
,
puckishness
adjective
[more ~; most ~] literary :having or showing a desire to cause trouble in a playful or harmless way :mischievous
He
had
a
puckish
smile
/
look
on
his
face
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content