Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
publicize
/'pʌblisaiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
publicize
/ˈpʌbləˌsaɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
publicize
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
(cách viết khác publicise)
đưa cho thiên hạ biết
quảng cáo
verb
also Brit publicise -cizes; -cized; -cizing
[+ obj] :to cause (something) to be publicly known :to give information about (something) to the public
The
company
neglected
to
publicize
the
side
effects
of
the
new
drug
.
He
is
busy
publicizing
[=
promoting
]
his
book
.
a
highly
publicized
murder
trial
verb
They once hired an elephant to publicize a huge department-store sale
promote
advertise
give
publicity
to
Colloq
beat
the
drum
for
plug
puff
US
push
Slang
hype
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content