Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

publication /,pʌbli'kei∫n/  

  • Danh từ
    sự xuất bản; tài liệu xất bản
    the date of publication
    ngày tháng xuất bản
    có nhiều ấn phẩm về vấn đề đó
    sự công bố
    publication of the exam results
    sự công bố kết quả thi