Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
public-spirited
/,pʌblik 'spiritid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
public-spirited
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có tinh thần vì việc chung
* Các từ tương tự:
public-spiritedness
adjective
[more ~; most ~] somewhat formal :having or showing a desire to help other people
a
public-spirited
person
/
act
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content