Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
public land
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ lands
US :land that is owned and taken care of by the government [count]
the
management
of
public
lands
[
noncount
]
The
government
will
auction
off
20
parcels
of
public
land
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content