Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
puberty
/'pju:bəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
puberty
/ˈpjuːbɚti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
puberty
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự dậy thì; tuổi dậy thì
reach
the
age
of
puberty
đến tuổi dậy thì
noun
[noncount] :the period of life when a person's sexual organs mature and he or she becomes able to have children
He
reached
/
entered
puberty
later
than
most
of
his
classmates
.
noun
The anxiety of parents for the health of an infant is as nothing compared with their concerns when their child reaches puberty
pubescence
sexual
maturity
adolescence
juvenescence
teens
nubility
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content