Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
psychopath
/'saikəʊpæθ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
psychopath
/ˈsaɪkəˌpæɵ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(y học)
người bệnh nhân cách
* Các từ tương tự:
psychopathic
,
psychopathically
,
psychopathological
,
psychopathologist
,
psychopathology
,
psychopathy
noun
plural -paths
[count] :a person who is mentally ill, who does not care about other people, and who is usually dangerous or violent
a
murderous
psychopath
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content