Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
psychoanalyze
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
psychoanalyze
/ˌsaɪkoʊˈænəˌlaɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Ngoại động từ
chữa bệnh bằng phân tâm học
verb
also Brit psychoanalyse -lyzes; -lyzed; -lyzing
[+ obj] :to treat the mental and emotional problems of (a patient) by having the patient talk about dreams, feelings, memories, etc. :to treat (someone) by means of psychoanalysis
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content