Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (cách viết khác psychical)
    [thuộc] tâm lý; [thuộc] tâm thần
    nghiên cứu về tâm thần
    có khả năng huyền diệu
    she claims to be psychic and to be able to foretell the future
    cô ta cho là mình có khả năng huyền diệu và có thể đoán trước tương lai
    Danh từ
    người có năng lực siêu nhiên

    * Các từ tương tự:
    psychical, psychically, psychicism, psychics