Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • hình thái ghép
    tâm linh
    psychology
    tâm lý học
    tinh thần
    khoa đo nghiệm tinh thần
    thần kinh; bộ não
    psychiatry
    bệnh học tinh thần

    * Các từ tương tự:
    psych[o]-