Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pseudonymous
/'sju:'dəniməs/
/'su:dəniməs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
ký biệt hiệu, ký bút danh (tác phẩm)
* Các từ tương tự:
pseudonymously
,
pseudonymousness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content