Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
psalmist
/sɑ:mist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
psalmist
/ˈsɑːmɪst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người sáng tác thính vịnh
noun
plural -ists
[count] :a writer of psalms
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content