Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pruner
/pruner/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pruner
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người tỉa cây
noun
plural -ers
[count] :a person who prunes something
She's
a
skillful
pruner.
pruners [plural] US :pruning shears
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content