Danh từ
sự ủy nhiệm, sự ủy quyền (cho đại dịên trong một cuộc bầu cử…)
bỏ phiếu theo sự ủy quyền
người được ủy nhiệm, người được ủy quyền
ông ta ủy quyền cho vợ đại diện mình
giấy ủy nhiệm, giấy ủy quyền