Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự ủy nhiệm, sự ủy quyền (cho đại dịên trong một cuộc bầu cử…)
    vote by proxy
    bỏ phiếu theo sự ủy quyền
    người được ủy nhiệm, người được ủy quyền
    he made his wife his proxy
    ông ta ủy quyền cho vợ đại diện mình
    giấy ủy nhiệm, giấy ủy quyền

    * Các từ tương tự:
    Proxy variable