Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
proximity fuse
/proximity fuse/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(quân sự) thiết bị điều khiển tên lửa nổ khi tới gần đích
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content