Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
proximate
/'prɒksimət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
proximate
/ˈprɑːksəmət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
gần (về thời gian, theo thứ tự...); gần nhất
* Các từ tương tự:
proximately
,
proximateness
adjective
always used before a noun
formal :coming or happening immediately before or after something in a way that shows a very close and direct relationship
the
proximate
cause
of
the
fire
the
proximate
result
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content