Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
proximal
/proximal/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(giải phẫu) ở đầu gần
* Các từ tương tự:
proximally
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content