Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
prowler
/praʊlə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
prowler
/ˈprawlɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thú đi rình mò kiếm mồi
người đi lảng vảng, người đi rình mò ăn trộm
noun
plural -ers
[count] a person who moves through an area in a quiet way in order to commit a crime
There
were
reports
of
a
prowler
in
the
neighborhood
.
an animal that moves through an area while hunting or searching for food
Raccoons
are
night
prowlers
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content