Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

provocation /,prɒvə'kei∫n/  

  • Danh từ
    sự khích, sự khiêu khích, sự khích động
    she loses her temper at (onthe slightest provocation
    hơi bị khích một tí là chị ta nổi nóng
    điều khiêu khích, điều khích động
    nó đánh chị ta sau nhiều lần khiêu khích