Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    tỉnh (ở một số nước)
    Canada gồm có mười tỉnh
    (số ít) phạm vi, lĩnh vực
    the matter is outside my province
    vấn đề ấy nằm ngoài phạm vi của tôi
    giáo khu (dưới quyền tổng giám mục)
    the provinces
    (số nhiều)
    các tỉnh cả nước trừ thủ đô
    đoàn sẽ đi biểu diễn quanh cả nước trước khi kết thúc chuyến đi ở Luân Đôn