Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
provider
/prə'vaidə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
provider
/prəˈvaɪdɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người chu cấp (cho gia đình)
the
eldest
son
is
the
family's
only
provider
người con trai cả là người duy nhất chu cấp cho gia đình
noun
plural -ders
[count] a group or company that provides a specified service
health-care
providers
an
Internet
provider =
a
provider
of
Internet
service
a person (such as a mother or father) who earns the money that is needed to support a family
She
works
hard
and
is
a
good
provider.
He
is
the
sole
provider
for
his
family
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content