Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

provenance /'prɒvənəns/  

  • Danh từ
    nguồn gốc, lai lịch, nơi phát sinh
    the provenance of the word
    nguồn gốc của từ
    đồ đạc cổ lai lịch đáng ngờ (không biết có thực là đồ cổ không)